Có 2 kết quả:
滚油煎心 gǔn yóu jiān xīn ㄍㄨㄣˇ ㄧㄡˊ ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄣ • 滾油煎心 gǔn yóu jiān xīn ㄍㄨㄣˇ ㄧㄡˊ ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄣ
gǔn yóu jiān xīn ㄍㄨㄣˇ ㄧㄡˊ ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to suffer mental anguish (idiom)
Bình luận 0
gǔn yóu jiān xīn ㄍㄨㄣˇ ㄧㄡˊ ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to suffer mental anguish (idiom)
Bình luận 0