Có 2 kết quả:

滚油煎心 gǔn yóu jiān xīn ㄍㄨㄣˇ ㄧㄡˊ ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄣ滾油煎心 gǔn yóu jiān xīn ㄍㄨㄣˇ ㄧㄡˊ ㄐㄧㄢ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to suffer mental anguish (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to suffer mental anguish (idiom)

Bình luận 0